Chứng khoán Tracomeco
- Báo cáo kiểm toán về Báo cáo tài chính năm 2010
- Báo cáo kết quả hoạt động xản xuất kinh doanh năm 2010
- Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2010
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ - XÂY DỰNG GIAO THÔNG
Địa chỉ: Số 01, Khu phố 7, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
|
Đơn vị tính: VNĐ |
TÀI SẢN |
Mã số |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
A - |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
267,019,416,098 |
189,921,567,552 |
I. |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
5,067,244,03 |
2,784,693,9 |
II. |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
- |
- |
III. |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
60,710,407,662 |
77,198,681,191 |
IV. |
Hàng tồn kho |
140 |
182,738,225,446 |
94,983,293,395 |
V. |
Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
94,983,293,395 |
14,954,899,019 |
B - |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
59,911,808,736 |
65,780,210,349 |
I. |
Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
- |
- |
II. |
Tài sản cố định |
220 |
42,512,897,511 |
50,657,420,792 |
1. |
Tài sản cố định hữu hình |
221 |
29,088,277,831 |
37,645,446,440 |
2. |
Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
- |
- |
3. |
Tài sản cố định vô hình |
227 |
- |
- |
4. |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
13,424,619,680 |
13,011,974,352 |
III. |
Bất động sản đầu tư |
240 |
- |
- |
IV. |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
17,393,590,000 |
14,993,590,000 |
V. |
Tài sản dài hạn khác |
260 |
5,321,225 |
129,199,557 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270 |
326,931,224,834 |
255,701,777,901 |
NGUỒN VỐN |
Mã số |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
A - |
NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
235,443,529,985 |
185,870,633,899 |
I. |
Nợ ngắn hạn |
310 |
235,202,158,501 |
185,747,104,438 |
II. |
Nợ dài hạn |
330 |
241,371,484 |
123,529,461 |
B - |
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
91,487,694,849 |
69,831,144,002 |
I. |
Vốn chủ sở hữu |
410 |
91,487,694,849 |
69,831,144,002 |
1. |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
51,000,000,000 |
40,745,000,000 |
2. |
Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
828,302,305 |
7,902,305 |
3. |
Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
- |
- |
4. |
Cổ phiếu quỹ |
414 |
- |
- |
5. |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
415 |
- |
- |
6. |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
416 |
- |
- |
9. |
Quỹ khác |
419 |
19,066,343,697 |
- |
10. |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420 |
20,593,048,847 |
18,984,975,708 |
11. |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
421 |
- |
- |
12. |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
422 |
- |
- |
II. |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
326,931,224,834 |
255,701,777,901 |
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 3 năm 2011 |
|